அதிக. ஈரப்பதம் | 94% |
குறை. ஈரப்பதம் | 60% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 98% |
குறை. ஈரப்பதம் | 92% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 98% |
குறை. ஈரப்பதம் | 92% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 93% |
குறை. ஈரப்பதம் | 75% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 86% |
குறை. ஈரப்பதம் | 77% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 90% |
குறை. ஈரப்பதம் | 87% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 90% |
குறை. ஈரப்பதம் | 80% |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இல் ஈரப்பதம் (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இல் ஈரப்பதம் (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இல் ஈரப்பதம் (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இல் ஈரப்பதம் (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இல் ஈரப்பதம் (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இல் ஈரப்பதம் (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (34 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இல் ஈரப்பதம் (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (37 km) | Hon Me இல் ஈரப்பதம் (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa இல் ஈரப்பதம் (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia இல் ஈரப்பதம் (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இல் ஈரப்பதம் (50 km)