அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:48 | 2.2 m | 57 | |
8:45 | 3.2 m | 57 | |
16:43 | 0.7 m | 60 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:04 | 2.8 m | 63 | |
4:05 | 2.5 m | 63 | |
9:33 | 3.2 m | 63 | |
17:53 | 0.4 m | 67 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:31 | 3.0 m | 71 | |
5:59 | 2.8 m | 71 | |
10:30 | 3.3 m | 71 | |
18:56 | 0.1 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:32 | 3.2 m | 79 | |
7:26 | 2.8 m | 79 | |
11:31 | 3.3 m | 79 | |
19:50 | -0.1 m | 82 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:18 | 3.4 m | 84 | |
8:23 | 2.7 m | 84 | |
12:29 | 3.4 m | 86 | |
20:39 | -0.2 m | 86 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:57 | 3.4 m | 87 | |
9:07 | 2.6 m | 87 | |
13:23 | 3.5 m | 87 | |
21:23 | -0.2 m | 87 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:31 | 3.4 m | 87 | |
9:47 | 2.4 m | 87 | |
14:14 | 3.5 m | 85 | |
22:04 | -0.1 m | 85 |
Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang இற்கான அலைகள் (7 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu இற்கான அலைகள் (19 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh இற்கான அலைகள் (23 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải இற்கான அலைகள் (33 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu இற்கான அலைகள் (35 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải இற்கான அலைகள் (47 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam இற்கான அலைகள் (53 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu இற்கான அலைகள் (56 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú இற்கான அலைகள் (69 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh இற்கான அலைகள் (70 km)