அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:19 | 1.7 m | 55 | |
12:01 | 2.3 m | 56 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:22 | 1.3 m | 57 | |
11:59 | 2.8 m | 57 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:31 | 0.8 m | 63 | |
12:38 | 3.3 m | 67 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.4 m | 71 | |
13:26 | 3.6 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:59 | 0.2 m | 79 | |
14:17 | 3.8 m | 82 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:58 | 0.1 m | 84 | |
15:10 | 3.9 m | 86 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:00 | 0.0 m | 87 | |
16:01 | 3.9 m | 87 |
Giao Phong இற்கான அலைகள் (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc இற்கான அலைகள் (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat இற்கான அலைகள் (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu இற்கான அலைகள் (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú இற்கான அலைகள் (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú இற்கான அலைகள் (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải இற்கான அலைகள் (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình இற்கான அலைகள் (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long இற்கான அலைகள் (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn இற்கான அலைகள் (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô இற்கான அலைகள் (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông இற்கான அலைகள் (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền இற்கான அலைகள் (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng இற்கான அலைகள் (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường இற்கான அலைகள் (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền இற்கான அலைகள் (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông இற்கான அலைகள் (53 km)