அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:34 | 0.7 m | 44 | |
9:34 | 1.7 m | 44 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:10 | 0.4 m | 48 | |
10:40 | 1.9 m | 48 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:00 | 0.3 m | 58 | |
11:44 | 2.0 m | 58 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:59 | 0.2 m | 69 | |
12:45 | 2.1 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:06 | 0.2 m | 80 | |
13:43 | 2.1 m | 84 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:18 | 0.2 m | 87 | |
14:37 | 2.1 m | 90 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
6:29 | 0.3 m | 91 | |
15:25 | 2.0 m | 91 |
Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa இற்கான அலைகள் (9 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải இற்கான அலைகள் (11 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải இற்கான அலைகள் (15 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà இற்கான அலைகள் (17 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இற்கான அலைகள் (20 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh இற்கான அலைகள் (20 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இற்கான அலைகள் (21 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இற்கான அலைகள் (28 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இற்கான அலைகள் (36 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இற்கான அலைகள் (41 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இற்கான அலைகள் (45 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இற்கான அலைகள் (50 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi இற்கான அலைகள் (50 km)