அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:01 | 1.4 m | 62 | |
6:15 | 1.4 m | 62 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:41 | 1.1 m | 50 | |
9:04 | 1.8 m | 50 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:43 | 0.7 m | 44 | |
10:21 | 2.1 m | 44 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.4 m | 48 | |
11:27 | 2.3 m | 48 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.3 m | 58 | |
12:31 | 2.5 m | 64 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.2 m | 69 | |
13:32 | 2.6 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:15 | 0.2 m | 80 | |
14:30 | 2.6 m | 84 |
Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இற்கான அலைகள் (5 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இற்கான அலைகள் (8 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இற்கான அலைகள் (10 km) | Hon Nieu இற்கான அலைகள் (11 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இற்கான அலைகள் (12 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இற்கான அலைகள் (15 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (18 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இற்கான அலைகள் (23 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (25 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இற்கான அலைகள் (30 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இற்கான அலைகள் (31 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (32 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải இற்கான அலைகள் (35 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà இற்கான அலைகள் (36 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (37 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải இற்கான அலைகள் (39 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (44 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (44 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (47 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên இற்கான அலைகள் (50 km)