அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
10:41 | 1.4 m | 75 | |
17:23 | 2.0 m | 68 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:10 | 1.8 m | 62 | |
5:26 | 1.9 m | 62 | |
23:50 | 1.4 m | 55 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
8:15 | 2.4 m | 50 | |
23:52 | 0.9 m | 46 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:32 | 2.9 m | 44 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:28 | 0.5 m | 48 | |
10:38 | 3.2 m | 48 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:18 | 0.3 m | 58 | |
11:42 | 3.5 m | 58 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:17 | 0.1 m | 69 | |
12:43 | 3.6 m | 75 |
Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (3.0 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (3.2 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (9 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (11 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (11 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இற்கான அலைகள் (17 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (18 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (23 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இற்கான அலைகள் (27 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (28 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இற்கான அலைகள் (31 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (31 km) | Hon Me இற்கான அலைகள் (35 km) | Hon Nieu இற்கான அலைகள் (36 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இற்கான அலைகள் (37 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa இற்கான அலைகள் (38 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இற்கான அலைகள் (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia இற்கான அலைகள் (43 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இற்கான அலைகள் (47 km) | Hải An (Hai An) - Hải An இற்கான அலைகள் (48 km)