அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:29 | 0.4 m | 91 | |
15:31 | 3.5 m | 91 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
6:37 | 0.6 m | 91 | |
16:14 | 3.2 m | 90 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
7:41 | 0.8 m | 88 | |
16:50 | 2.9 m | 85 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
8:43 | 1.1 m | 81 | |
17:20 | 2.6 m | 77 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:51 | 1.4 m | 72 | |
17:37 | 2.2 m | 67 | |
23:53 | 2.1 m | 67 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:23 | 2.1 m | 61 | |
11:20 | 1.7 m | 61 | |
16:22 | 1.9 m | 55 | |
22:24 | 1.8 m | 55 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:21 | 2.2 m | 49 | |
22:00 | 1.5 m | 44 |
Hải An (Hai An) - Hải An இற்கான அலைகள் (4.3 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa இற்கான அலைகள் (6 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương இற்கான அலைகள் (9 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இற்கான அலைகள் (13 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch இற்கான அலைகள் (13 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi இற்கான அலைகள் (15 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இற்கான அலைகள் (16 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái இற்கான அலைகள் (17 km) | Hon Me இற்கான அலைகள் (18 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh இற்கான அலைகள் (24 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இற்கான அலைகள் (27 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn இற்கான அலைகள் (28 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (33 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ இற்கான அலைகள் (36 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá இற்கான அலைகள் (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (40 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (43 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường இற்கான அலைகள் (45 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (47 km)