அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
8:25 | -0.1 m | 69 | |
18:03 | 3.5 m | 65 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:13 | 0.1 m | 61 | |
18:44 | 3.2 m | 58 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.5 m | 54 | |
19:15 | 2.8 m | 51 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
10:20 | 0.8 m | 48 | |
19:28 | 2.5 m | 45 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
10:13 | 1.2 m | 44 | |
18:49 | 2.1 m | 42 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
7:42 | 1.6 m | 42 | |
16:03 | 1.9 m | 43 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:39 | 1.4 m | 44 | |
12:47 | 2.2 m | 46 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (3.0 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (6 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (6 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (8 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (13 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இற்கான அலைகள் (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (21 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இற்கான அலைகள் (24 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இற்கான அலைகள் (28 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (31 km) | Hon Me இற்கான அலைகள் (32 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (34 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa இற்கான அலைகள் (35 km) | Hon Nieu இற்கான அலைகள் (39 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இற்கான அலைகள் (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia இற்கான அலைகள் (40 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இற்கான அலைகள் (43 km) | Hải An (Hai An) - Hải An இற்கான அலைகள் (45 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương இற்கான அலைகள் (50 km)