அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.7 m | 60 | |
13:18 | 2.9 m | 64 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.5 m | 67 | |
13:58 | 3.1 m | 70 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.4 m | 72 | |
14:41 | 3.2 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.3 m | 77 | |
15:25 | 3.3 m | 78 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
6:50 | 0.2 m | 79 | |
16:08 | 3.4 m | 80 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
7:37 | 0.2 m | 80 | |
16:48 | 3.3 m | 80 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
8:21 | 0.3 m | 79 | |
17:26 | 3.2 m | 78 |
Hon Nieu இற்கான அலைகள் (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இற்கான அலைகள் (3.9 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இற்கான அலைகள் (12 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (13 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இற்கான அலைகள் (17 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இற்கான அலைகள் (21 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (25 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இற்கான அலைகள் (26 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (32 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இற்கான அலைகள் (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (37 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இற்கான அலைகள் (42 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இற்கான அலைகள் (43 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (45 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (47 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải இற்கான அலைகள் (47 km)