அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:54 | 0.4 m | 91 | |
15:13 | 3.3 m | 91 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
7:02 | 0.6 m | 91 | |
15:56 | 3.0 m | 90 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
8:06 | 0.7 m | 88 | |
16:32 | 2.7 m | 85 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:08 | 1.0 m | 81 | |
17:02 | 2.4 m | 77 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
10:16 | 1.3 m | 72 | |
17:19 | 2.1 m | 67 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:18 | 2.0 m | 61 | |
0:05 | 2.0 m | 61 | |
11:45 | 1.6 m | 61 | |
16:04 | 1.8 m | 55 | |
22:49 | 1.7 m | 55 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:03 | 2.1 m | 49 | |
22:25 | 1.4 m | 44 |
Hon Nieu இற்கான அலைகள் (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இற்கான அலைகள் (3.9 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இற்கான அலைகள் (12 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (13 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இற்கான அலைகள் (17 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இற்கான அலைகள் (21 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (25 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இற்கான அலைகள் (26 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (32 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இற்கான அலைகள் (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (37 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இற்கான அலைகள் (42 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இற்கான அலைகள் (43 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (45 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (47 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải இற்கான அலைகள் (47 km)