அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:23 | 2.8 m | 44 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:34 | 0.6 m | 48 | |
10:29 | 3.1 m | 48 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:24 | 0.4 m | 58 | |
11:33 | 3.4 m | 58 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:23 | 0.2 m | 69 | |
12:34 | 3.5 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:30 | 0.2 m | 80 | |
13:32 | 3.5 m | 84 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:42 | 0.2 m | 87 | |
14:26 | 3.5 m | 90 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:53 | 0.4 m | 91 | |
15:14 | 3.3 m | 91 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இற்கான அலைகள் (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (8 km) | Hon Nieu இற்கான அலைகள் (8 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இற்கான அலைகள் (10 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (14 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இற்கான அலைகள் (18 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (19 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இற்கான அலைகள் (23 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இற்கான அலைகள் (28 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (28 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (31 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இற்கான அலைகள் (33 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (40 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இற்கான அலைகள் (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (42 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இற்கான அலைகள் (47 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இற்கான அலைகள் (48 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இற்கான அலைகள் (49 km)