அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:56 | 1.2 m | 34 | |
10:39 | 2.5 m | 34 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:19 | 1.0 m | 39 | |
11:27 | 2.7 m | 39 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:58 | 0.7 m | 48 | |
12:16 | 2.9 m | 53 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:49 | 0.6 m | 59 | |
13:07 | 3.1 m | 64 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:48 | 0.5 m | 70 | |
13:56 | 3.3 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:50 | 0.4 m | 80 | |
14:43 | 3.3 m | 84 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:49 | 0.3 m | 88 | |
15:26 | 3.4 m | 91 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (6 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இற்கான அலைகள் (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (12 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (17 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இற்கான அலைகள் (18 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இற்கான அலைகள் (22 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (26 km) | Hon Me இற்கான அலைகள் (28 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa இற்கான அலைகள் (29 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (31 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia இற்கான அலைகள் (35 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (36 km) | Hải An (Hai An) - Hải An இற்கான அலைகள் (39 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương இற்கான அலைகள் (44 km) | Hon Nieu இற்கான அலைகள் (45 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இற்கான அலைகள் (45 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch இற்கான அலைகள் (48 km)