அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:25 | 2.8 m | 44 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:33 | 0.6 m | 48 | |
10:31 | 3.1 m | 48 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:23 | 0.4 m | 58 | |
11:35 | 3.4 m | 58 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:22 | 0.2 m | 69 | |
12:36 | 3.5 m | 75 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
3:29 | 0.2 m | 80 | |
13:34 | 3.5 m | 84 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
4:41 | 0.2 m | 87 | |
14:28 | 3.5 m | 90 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
5:52 | 0.4 m | 91 | |
15:16 | 3.3 m | 91 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இற்கான அலைகள் (13 km) | Hon Nieu இற்கான அலைகள் (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இற்கான அலைகள் (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இற்கான அலைகள் (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இற்கான அலைகள் (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இற்கான அலைகள் (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இற்கான அலைகள் (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இற்கான அலைகள் (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இற்கான அலைகள் (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இற்கான அலைகள் (55 km)