அதிக. ஈரப்பதம் |
77%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
55%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
91%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
57%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
88%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
58%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
88%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
60%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
87%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
55%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
82%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
53%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
78%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
50%
|
Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải இல் ஈரப்பதம் (4.0 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இல் ஈரப்பதம் (5 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இல் ஈரப்பதம் (6 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà இல் ஈரப்பதம் (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இல் ஈரப்பதம் (13 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên இல் ஈரப்பதம் (15 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இல் ஈரப்பதம் (21 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa இல் ஈரப்பதம் (23 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இல் ஈரப்பதம் (31 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh இல் ஈரப்பதம் (34 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (44 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (46 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (47 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (54 km)