அதிக. ஈரப்பதம் | 95% |
குறை. ஈரப்பதம் | 81% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 98% |
குறை. ஈரப்பதம் | 93% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 98% |
குறை. ஈரப்பதம் | 90% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 93% |
குறை. ஈரப்பதம் | 65% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 86% |
குறை. ஈரப்பதம் | 64% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 84% |
குறை. ஈரப்பதம் | 70% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 94% |
குறை. ஈரப்பதம் | 83% |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இல் ஈரப்பதம் (4.6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (5 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இல் ஈரப்பதம் (10 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (13 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (16 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (17 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இல் ஈரப்பதம் (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (23 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இல் ஈரப்பதம் (25 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இல் ஈரப்பதம் (30 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải இல் ஈரப்பதம் (31 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà இல் ஈரப்பதம் (31 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải இல் ஈரப்பதம் (35 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இல் ஈரப்பதம் (37 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இல் ஈரப்பதம் (42 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên இல் ஈரப்பதம் (45 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இல் ஈரப்பதம் (49 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இல் ஈரப்பதம் (50 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இல் ஈரப்பதம் (52 km)