அதிக. ஈரப்பதம் | 92% |
குறை. ஈரப்பதம் | 64% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 94% |
குறை. ஈரப்பதம் | 67% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 85% |
குறை. ஈரப்பதம் | 64% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 80% |
குறை. ஈரப்பதம் | 52% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 85% |
குறை. ஈரப்பதம் | 55% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 88% |
குறை. ஈரப்பதம் | 56% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 92% |
குறை. ஈரப்பதம் | 68% |
Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இல் ஈரப்பதம் (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இல் ஈரப்பதம் (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இல் ஈரப்பதம் (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இல் ஈரப்பதம் (13 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இல் ஈரப்பதம் (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (19 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இல் ஈரப்பதம் (21 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (32 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (33 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இல் ஈரப்பதம் (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (36 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இல் ஈரப்பதம் (39 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (44 km) | Hon Me இல் ஈரப்பதம் (45 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa இல் ஈரப்பதம் (46 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இல் ஈரப்பதம் (49 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia இல் ஈரப்பதம் (51 km)