அதிக. ஈரப்பதம் | 95% |
குறை. ஈரப்பதம் | 58% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 95% |
குறை. ஈரப்பதம் | 66% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 84% |
குறை. ஈரப்பதம் | 62% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 82% |
குறை. ஈரப்பதம் | 49% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 83% |
குறை. ஈரப்பதம் | 48% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 89% |
குறை. ஈரப்பதம் | 52% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 92% |
குறை. ஈரப்பதம் | 80% |
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இல் ஈரப்பதம் (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இல் ஈரப்பதம் (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இல் ஈரப்பதம் (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இல் ஈரப்பதம் (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இல் ஈரப்பதம் (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இல் ஈரப்பதம் (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இல் ஈரப்பதம் (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இல் ஈரப்பதம் (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இல் ஈரப்பதம் (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இல் ஈரப்பதம் (53 km)