அதிக. ஈரப்பதம் | 88% |
குறை. ஈரப்பதம் | 64% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 89% |
குறை. ஈரப்பதம் | 67% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 92% |
குறை. ஈரப்பதம் | 76% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 92% |
குறை. ஈரப்பதம் | 72% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 96% |
குறை. ஈரப்பதம் | 72% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 89% |
குறை. ஈரப்பதம் | 65% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 85% |
குறை. ஈரப்பதம் | 61% |
Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இல் ஈரப்பதம் (4.6 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இல் ஈரப்பதம் (5.0 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (10 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இல் ஈரப்பதம் (13 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (18 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim இல் ஈரப்பதம் (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (21 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (28 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải இல் ஈரப்பதம் (30 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இல் ஈரப்பதம் (34 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên இல் ஈரப்பதம் (41 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இல் ஈரப்பதம் (41 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இல் ஈரப்பதம் (47 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa இல் ஈரப்பதம் (49 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இல் ஈரப்பதம் (53 km)