அதிக. ஈரப்பதம் | 86% |
குறை. ஈரப்பதம் | 56% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 89% |
குறை. ஈரப்பதம் | 56% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 91% |
குறை. ஈரப்பதம் | 65% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 91% |
குறை. ஈரப்பதம் | 59% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 93% |
குறை. ஈரப்பதம் | 64% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 95% |
குறை. ஈரப்பதம் | 68% |
அதிக. ஈரப்பதம் | 88% |
குறை. ஈரப்பதம் | 62% |
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt இல் ஈரப்பதம் (1.1 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải இல் ஈரப்பதம் (5 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà இல் ஈரப்பதம் (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà இல் ஈரப்பதம் (8 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải இல் ஈரப்பதம் (9 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இல் ஈரப்பதம் (16 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இல் ஈரப்பதம் (21 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa இல் ஈரப்பதம் (28 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (31 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (39 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh இல் ஈரப்பதம் (40 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (41 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (43 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (49 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இல் ஈரப்பதம் (56 km)