அதிக. ஈரப்பதம் |
85%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
48%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
82%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
52%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
83%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
45%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
89%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
53%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
93%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
84%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
92%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
80%
|
அதிக. ஈரப்பதம் |
83%
|
குறை. ஈரப்பதம் |
57%
|
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இல் ஈரப்பதம் (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இல் ஈரப்பதம் (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இல் ஈரப்பதம் (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இல் ஈரப்பதம் (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương இல் ஈரப்பதம் (20 km) | Hon Nieu இல் ஈரப்பதம் (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இல் ஈரப்பதம் (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội இல் ஈரப்பதம் (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இல் ஈரப்பதம் (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan இல் ஈரப்பதம் (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương இல் ஈரப்பதம் (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên இல் ஈரப்பதம் (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இல் ஈரப்பதம் (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải இல் ஈரப்பதம் (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân இல் ஈரப்பதம் (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இல் ஈரப்பதம் (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இல் ஈரப்பதம் (53 km)