அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
10:39 | 1.4 m | 75 | |
17:26 | 2.0 m | 68 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:08 | 1.8 m | 62 | |
5:29 | 1.9 m | 62 | |
23:48 | 1.4 m | 55 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
8:18 | 2.4 m | 50 | |
23:50 | 0.9 m | 46 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
9:35 | 2.9 m | 44 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
0:26 | 0.5 m | 48 | |
10:41 | 3.2 m | 48 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.3 m | 58 | |
11:45 | 3.5 m | 58 |
அலைகள் | உயரம் | கூட்டெண் | |
---|---|---|---|
2:15 | 0.1 m | 69 | |
12:46 | 3.6 m | 75 |
Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương இற்கான அலைகள் (2.2 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu இற்கான அலைகள் (7 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương இற்கான அலைகள் (8 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa இற்கான அலைகள் (11 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến இற்கான அலைகள் (14 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu இற்கான அலைகள் (16 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu இற்கான அலைகள் (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình இற்கான அலைகள் (20 km) | Hon Me இற்கான அலைகள் (26 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa இற்கான அலைகள் (27 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim இற்கான அலைகள் (28 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia இற்கான அலைகள் (33 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh இற்கான அலைகள் (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An இற்கான அலைகள் (37 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc இற்கான அலைகள் (38 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết இற்கான அலைகள் (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương இற்கான அலைகள் (42 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch இற்கான அலைகள் (46 km) | Hon Nieu இற்கான அலைகள் (47 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi இற்கான அலைகள் (47 km)